348 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
Thập niên:
  • thập niên 360 TCN
  • thập niên 350 TCN
  • thập niên 340 TCN
  • thập niên 330 TCN
  • thập niên 320 TCN
Năm:
  • 351 TCN
  • 350 TCN
  • 349 TCN
  • 348 TCN
  • 347 TCN
  • 346 TCN
  • 345 TCN
348 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory348 TCN
CCCXLVII TCN
Ab urbe condita406
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4403
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−291 – −290
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2754–2755
Lịch Bahá’í−2191 – −2190
Lịch Bengal−940
Lịch Berber603
Can ChiNhâm Thân (壬申年)
2349 hoặc 2289
    — đến —
Quý Dậu (癸酉年)
2350 hoặc 2290
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−631 – −630
Lịch Dân Quốc2259 trước Dân Quốc
民前2259年
Lịch Do Thái3413–3414
Lịch Đông La Mã5161–5162
Lịch Ethiopia−355 – −354
Lịch Holocen9653
Lịch Hồi giáo999 BH – 998 BH
Lịch Igbo−1347 – −1346
Lịch Iran969 BP – 968 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−985
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch197
Dương lịch Thái196
Lịch Triều Tiên1986

348 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s